Xanh, ít carbon và thân thiện với môi trường “là phương tiện quan trọng để các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi đạt được sự phát triển thực sự bền vững

1. Bối cảnh cạnh tranh trong ngành thức ăn chăn nuôi

Theo thống kê ngành thức ăn chăn nuôi quốc gia, những năm gần đây, mặc dù sản lượng thức ăn chăn nuôi của Trung Quốc có xu hướng tăng, nhưng số lượng doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi tại Trung Quốc nhìn chung lại có xu hướng giảm. Nguyên nhân là do ngành thức ăn chăn nuôi của Trung Quốc đang dần chuyển dịch từ hướng mở rộng sang hướng chuyên sâu, các doanh nghiệp nhỏ với công nghệ sản xuất và chất lượng sản phẩm kém, cũng như nhận diện thương hiệu kém đang dần bị thay thế. Đồng thời, do các yếu tố như đối thủ cạnh tranh, tái cấu trúc ngành, chi phí nhân công và nguyên liệu tăng cao, mức lợi nhuận của các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi đang giảm dần, và các doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn chỉ có thể tiếp tục hoạt động trong môi trường cạnh tranh của ngành.

Mặt khác, các doanh nghiệp sản xuất lớn tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và nắm bắt cơ hội hội nhập ngành để mở rộng năng lực sản xuất thông qua sáp nhập hoặc cơ sở sản xuất mới, nâng cao mức độ tập trung và hiệu quả của ngành, đồng thời thúc đẩy quá trình chuyển đổi dần dần ngành thức ăn chăn nuôi của Trung Quốc theo hướng mở rộng quy mô và tăng cường thâm canh.

2. Ngành thức ăn chăn nuôi có tính chu kỳ, theo vùng và theo mùa

(1) Tính khu vực
Các vùng sản xuất của ngành thức ăn chăn nuôi Trung Quốc có những đặc điểm vùng miền nhất định, vì những lý do sau: Thứ nhất, Trung Quốc có lãnh thổ rộng lớn, giống cây trồng và năng suất ngũ cốc khác nhau giữa các vùng miền rất khác nhau. Thức ăn đậm đặc và thức ăn hỗn hợp chiếm tỷ trọng lớn ở miền Bắc, trong khi thức ăn hỗn hợp chủ yếu được sử dụng ở miền Nam; Thứ hai, ngành thức ăn chăn nuôi có mối liên hệ mật thiết với ngành nuôi trồng thủy sản, và do thói quen ăn uống và giống vật nuôi khác nhau ở các vùng miền khác nhau, nên thức ăn chăn nuôi cũng có sự khác biệt theo vùng miền. Ví dụ, ở vùng ven biển, nuôi trồng thủy sản là phương pháp chính, trong khi ở vùng Đông Bắc và Tây Bắc Trung Quốc, chăn nuôi gia súc và cừu chiếm tỷ lệ cao hơn; Thứ ba, sự cạnh tranh trong ngành thức ăn chăn nuôi của Trung Quốc tương đối khốc liệt, với biên lợi nhuận gộp thấp, nguyên liệu thô phức tạp và đa dạng, nguồn gốc khác nhau và bán kính vận chuyển ngắn. Do đó, ngành thức ăn chăn nuôi chủ yếu áp dụng mô hình "xây dựng nhà máy quốc gia, quản lý thống nhất, vận hành tại chỗ". Tóm lại, ngành thức ăn chăn nuôi ở Trung Quốc có những đặc điểm vùng miền nhất định.

trang trại cá

(2) Tính chu kỳ
Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành thức ăn chăn nuôi bao gồm nhiều khía cạnh, chủ yếu bao gồm nguyên liệu đầu vào của ngành thức ăn chăn nuôi như ngô và đậu nành, và nguyên liệu đầu ra của ngành thức ăn chăn nuôi, vốn có liên quan mật thiết đến ngành chăn nuôi quốc gia. Trong đó, nguyên liệu đầu vào là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ngành thức ăn chăn nuôi.

Giá các nguyên liệu thô rời như ngô và đậu nành ở thượng nguồn chịu ảnh hưởng của một số biến động nhất định từ thị trường trong nước và quốc tế, tình hình quốc tế và các yếu tố khí tượng, ảnh hưởng đến chi phí của ngành thức ăn chăn nuôi và sau đó ảnh hưởng đến giá thức ăn chăn nuôi. Điều này có nghĩa là trong ngắn hạn, chi phí và giá thức ăn chăn nuôi cũng sẽ thay đổi tương ứng. Hàng tồn kho của ngành nuôi trồng thủy sản hạ nguồn chịu ảnh hưởng của các yếu tố như dịch bệnh động vật và giá cả thị trường, đồng thời cũng có những biến động nhất định về hàng tồn kho và doanh số, ảnh hưởng đến nhu cầu sản phẩm thức ăn chăn nuôi ở một mức độ nhất định. Do đó, ngành thức ăn chăn nuôi có những đặc điểm mang tính chu kỳ nhất định trong ngắn hạn.

Tuy nhiên, cùng với việc mức sống của người dân không ngừng được cải thiện, nhu cầu về thịt protein chất lượng cao cũng tăng đều đặn, và ngành thức ăn chăn nuôi nói chung vẫn duy trì sự phát triển tương đối ổn định. Mặc dù nhu cầu thức ăn chăn nuôi có những biến động nhất định do các dịch bệnh động vật hạ nguồn như dịch tả lợn Châu Phi, nhưng về lâu dài, ngành thức ăn chăn nuôi nói chung không có chu kỳ rõ ràng. Đồng thời, mức độ tập trung của ngành thức ăn chăn nuôi tiếp tục tăng lên, các doanh nghiệp hàng đầu trong ngành đang theo dõi sát sao những thay đổi của nhu cầu thị trường, chủ động điều chỉnh chiến lược sản phẩm và tiếp thị, và có thể hưởng lợi từ sự tăng trưởng ổn định của nhu cầu thị trường.

(3) Tính thời vụ
Không khí văn hóa ngày lễ ở Trung Quốc rất mạnh mẽ, đặc biệt là trong các dịp lễ hội như Tết Nguyên đán, Tết Đoan Ngọ, Tết Trung Thu và Quốc khánh. Nhu cầu về các loại thịt của người dân cũng sẽ tăng mạnh. Các doanh nghiệp chăn nuôi thường tăng cường dự trữ hàng tồn kho trước để đáp ứng nhu cầu tăng cao trong dịp lễ, dẫn đến nhu cầu thức ăn chăn nuôi trước kỳ nghỉ lễ cao. Sau kỳ nghỉ lễ, nhu cầu tiêu thụ gia súc, gia cầm, thịt và cá của người dân sẽ giảm, và toàn bộ ngành nuôi trồng thủy sản cũng sẽ hoạt động tương đối yếu, dẫn đến tình trạng thiếu thức ăn chăn nuôi. Đối với thức ăn chăn nuôi lợn, do thường xuyên có lễ hội vào nửa cuối năm, nên đây thường là mùa cao điểm về nhu cầu, sản xuất và tiêu thụ thức ăn chăn nuôi.

3. Tình hình cung cầu của ngành thức ăn chăn nuôi

Theo "Niên giám ngành thức ăn chăn nuôi Trung Quốc" và "Thống kê ngành thức ăn chăn nuôi quốc gia" do Văn phòng ngành thức ăn chăn nuôi quốc gia công bố qua các năm, từ năm 2018 đến năm 2022, sản lượng thức ăn chăn nuôi công nghiệp của Trung Quốc đã tăng từ 227,88 triệu tấn lên 302,23 triệu tấn, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm là 7,31%.

Xét về loại thức ăn, tỷ trọng thức ăn hỗn hợp cao nhất và duy trì xu hướng tăng trưởng tương đối nhanh. Tính đến năm 2022, tỷ trọng sản xuất thức ăn hỗn hợp trong tổng sản lượng thức ăn là 93,09%, cho thấy xu hướng tăng. Điều này liên quan chặt chẽ đến quá trình mở rộng quy mô của ngành nuôi trồng thủy sản Trung Quốc. Nhìn chung, các doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản quy mô lớn có xu hướng mua nguyên liệu thức ăn tổng hợp và trực tiếp, trong khi nông dân quy mô nhỏ tiết kiệm chi phí chăn nuôi bằng cách mua premix hoặc thức ăn đậm đặc và chế biến chúng để sản xuất thức ăn cho riêng mình. Đặc biệt là sau khi dịch tả lợn bùng phát ở Châu Phi, để đảm bảo hơn nữa an toàn sinh học cho các trang trại chăn nuôi lợn, các doanh nghiệp chăn nuôi lợn có xu hướng mua sản phẩm thức ăn cho lợn theo cách một cửa, thay vì mua premix và nguyên liệu đậm đặc để chế biến tại chỗ.

Thức ăn chăn nuôi lợn và thức ăn chăn nuôi gia cầm là những loại thức ăn chủ yếu trong cơ cấu sản phẩm thức ăn chăn nuôi của Trung Quốc. Theo "Niên giám Ngành Thức ăn Chăn nuôi Trung Quốc" và "Dữ liệu Thống kê Ngành Thức ăn Chăn nuôi Quốc gia" do Cục Công nghiệp Thức ăn Chăn nuôi Quốc gia công bố qua các năm, sản lượng các loại thức ăn chăn nuôi thuộc các nhóm giống khác nhau của Trung Quốc từ năm 2017 đến năm 2022.

đậu nành

4. Trình độ kỹ thuật và đặc điểm của ngành thức ăn chăn nuôi

Ngành thức ăn chăn nuôi luôn là một bộ phận quan trọng của nền nông nghiệp hiện đại, dẫn đầu quá trình chuyển đổi và nâng cấp chuỗi ngành chăn nuôi thông qua đổi mới sáng tạo. Nhờ những nỗ lực của ngành công nghiệp, học viện và nghiên cứu, ngành thức ăn chăn nuôi đã thúc đẩy hơn nữa sự phát triển nông nghiệp bền vững trong các lĩnh vực như đổi mới công thức, dinh dưỡng chính xác và thay thế kháng sinh. Đồng thời, ngành này cũng thúc đẩy thông tin hóa và trí tuệ hóa ngành thức ăn chăn nuôi trong thiết bị và quy trình sản xuất, nâng cao năng lực chuỗi ngành thức ăn chăn nuôi bằng công nghệ số.

(1) Trình độ kỹ thuật của công thức thức ăn
Với sự thúc đẩy của quá trình hiện đại hóa nông nghiệp và việc đào sâu nghiên cứu thức ăn chăn nuôi, việc tối ưu hóa cấu trúc công thức thức ăn chăn nuôi đã trở thành năng lực cạnh tranh cốt lõi của các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nghiên cứu các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi mới và thay thế chúng đã trở thành hướng phát triển của ngành, thúc đẩy sự đa dạng hóa và dinh dưỡng chính xác của cấu trúc công thức thức ăn chăn nuôi.

Chi phí thức ăn là thành phần chính của chi phí chăn nuôi và các nguyên liệu thô số lượng lớn như ngô và bột đậu nành cũng là thành phần chính của chi phí thức ăn. Do giá cả của các nguyên liệu thô thức ăn như ngô và bột đậu nành biến động và sự phụ thuộc chủ yếu vào việc nhập khẩu đậu nành, việc tìm kiếm các nguyên liệu thay thế cho nguyên liệu thức ăn để giảm chi phí thức ăn đã trở thành một hướng nghiên cứu cho các doanh nghiệp. Các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi dựa trên các khu vực sản xuất nguyên liệu thay thế và lợi thế địa lý của doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi, các giải pháp thay thế khác nhau cũng có thể được áp dụng. Về thay thế kháng sinh, với sự cải tiến của công nghệ, việc ứng dụng các loại tinh dầu thực vật, men vi sinh, chế phẩm enzyme và men vi sinh ngày càng tăng. Đồng thời, các doanh nghiệp trong ngành cũng liên tục tiến hành nghiên cứu các phương án kết hợp thay thế kháng sinh, thúc đẩy sự hấp thụ chất dinh dưỡng của thức ăn ở mọi khía cạnh thông qua các tổ hợp phụ gia và đạt được hiệu quả thay thế tốt.

Hiện nay, các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi hàng đầu trong ngành đã có những bước đột phá đáng kể trong lĩnh vực thay thế nguyên liệu thô số lượng lớn và có thể ứng phó hiệu quả với biến động giá nguyên liệu thô thông qua việc thay thế nguyên liệu thô; Việc sử dụng phụ gia kháng khuẩn đã có những tiến bộ, nhưng vẫn còn vấn đề điều chỉnh sự kết hợp của phụ gia hoặc thức ăn cuối cùng để đạt được dinh dưỡng thức ăn tối ưu.

hạt thức ăn-1

5. Xu hướng phát triển của ngành thức ăn chăn nuôi

(1) Chuyển đổi và nâng cấp quy mô, chiều sâu ngành thức ăn chăn nuôi
Hiện nay, cạnh tranh trong ngành thức ăn chăn nuôi ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi lớn đã thể hiện lợi thế cạnh tranh đáng kể trong nghiên cứu và phát triển công thức thức ăn chăn nuôi, kiểm soát chi phí mua sắm nguyên liệu, kiểm soát chất lượng sản phẩm thức ăn chăn nuôi, xây dựng hệ thống bán hàng và thương hiệu, và các dịch vụ đi kèm. Tháng 7 năm 2020, việc thực hiện toàn diện luật phòng chống dịch bệnh và giá các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi lớn như ngô và bột đậu nành liên tục tăng đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi vừa và nhỏ. Biên lợi nhuận gộp chung của ngành đang giảm dần, liên tục thu hẹp không gian sống còn của các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi vừa và nhỏ. Các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi vừa và nhỏ sẽ dần rời khỏi thị trường, trong khi các doanh nghiệp lớn sẽ chiếm lĩnh ngày càng nhiều thị phần.

(2) Liên tục tối ưu hóa công thức
Với nhận thức ngày càng tăng về chức năng của nguyên liệu thô trong ngành và sự cải tiến liên tục của cơ sở dữ liệu nhân giống hạ nguồn, độ chính xác và khả năng tùy chỉnh của các công thức thức ăn chăn nuôi đang không ngừng được cải thiện. Đồng thời, môi trường kinh tế xã hội và nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng của người dân cũng không ngừng thúc đẩy các doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi xem xét nhiều hơn đến việc bảo vệ môi trường carbon thấp, cải thiện chất lượng thịt và bổ sung các thành phần chức năng khi xây dựng công thức. Thức ăn ít protein, thức ăn chức năng và các sản phẩm thức ăn chăn nuôi khác liên tục được giới thiệu ra thị trường. Việc liên tục tối ưu hóa công thức thể hiện định hướng phát triển tương lai của ngành thức ăn chăn nuôi.

(3) Nâng cao năng lực đảm bảo nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và kiểm soát chi phí thức ăn chăn nuôi
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi công nghiệp chủ yếu bao gồm ngô, nguyên liệu năng lượng và bột đậu nành, nguyên liệu protein. Trong những năm gần đây, cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc đã dần được điều chỉnh, phần nào cải thiện khả năng tự cung tự cấp nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Tuy nhiên, tình hình nguyên liệu thức ăn chăn nuôi protein của Trung Quốc hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào nhập khẩu, và tình hình quốc tế bất ổn càng đặt ra yêu cầu cao hơn về năng lực đảm bảo nguyên liệu của ngành thức ăn chăn nuôi. Việc nâng cao năng lực đảm bảo nguyên liệu thức ăn chăn nuôi là một lựa chọn tất yếu để ổn định giá cả và chất lượng thức ăn chăn nuôi.

Trong khi thúc đẩy điều chỉnh cơ cấu ngành trồng trọt của Trung Quốc và cải thiện vừa phải khả năng tự cung tự cấp, ngành thức ăn chăn nuôi thúc đẩy đa dạng hóa các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu và nguồn nguyên liệu protein thô, chẳng hạn như tích cực khai thác tiềm năng cung ứng của các nước lân cận dọc theo "Vành đai và Con đường" và các nước khác để làm giàu dự trữ cung ứng, tăng cường giám sát, đánh giá và cảnh báo sớm tình hình cung cầu nguyên liệu thức ăn chăn nuôi lòng trắng trứng, đồng thời tận dụng tối đa các cơ chế điều chỉnh thuế quan, hạn ngạch và các cơ chế khác để nắm bắt tốc độ nhập khẩu nguyên liệu. Đồng thời, chúng tôi sẽ liên tục tăng cường quảng bá và ứng dụng các loại dinh dưỡng thức ăn chăn nuôi mới trong nước, thúc đẩy giảm tỷ lệ nguyên liệu protein thô được bổ sung vào công thức thức ăn chăn nuôi; Tăng cường dự trữ công nghệ thay thế nguyên liệu thô, sử dụng lúa mì, lúa mạch, v.v. để thay thế nguyên liệu thô trên cơ sở đảm bảo chất lượng thức ăn chăn nuôi. Bên cạnh các nguyên liệu thô truyền thống dạng rời, ngành thức ăn chăn nuôi tiếp tục khai thác tiềm năng sử dụng thức ăn chăn nuôi từ các nguồn tài nguyên nông nghiệp và phụ phẩm, chẳng hạn như hỗ trợ sấy khô các loại cây trồng như khoai lang và sắn, cũng như các phụ phẩm nông nghiệp như trái cây và rau quả, bã mía và nguyên liệu cơ bản; Bằng cách tiến hành lên men sinh học và giải độc vật lý trên các sản phẩm phụ của quá trình chế biến hạt có dầu, hàm lượng chất kháng dinh dưỡng trong nông sản và tài nguyên phụ liên tục giảm, chất lượng protein được cải thiện, sau đó chuyển hóa thành nguyên liệu thức ăn chăn nuôi thuận tiện cho sản xuất công nghiệp, cải thiện toàn diện khả năng đảm bảo của nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

(4) “Sản phẩm + Dịch vụ” sẽ trở thành một trong những năng lực cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi
Trong những năm gần đây, cơ cấu ngành thủy sản hạ nguồn trong ngành thức ăn chăn nuôi đã liên tục thay đổi, với một số hộ chăn nuôi thả rông và doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản nhỏ dần chuyển đổi thành các trang trại gia đình hiện đại quy mô vừa phải hoặc rút khỏi thị trường. Ngành thức ăn chăn nuôi hạ nguồn đang cho thấy xu hướng mở rộng quy mô, và thị phần của các trang trại nuôi trồng thủy sản quy mô lớn, bao gồm cả các trang trại gia đình hiện đại, đang dần mở rộng. "Sản phẩm + Dịch vụ" đề cập đến việc sản xuất chuyên biệt và cung cấp các sản phẩm đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng bởi các doanh nghiệp dựa trên yêu cầu của họ. Với sự tập trung ngày càng tăng của ngành nuôi trồng thủy sản hạ nguồn, các mô hình tùy chỉnh đã trở thành một phương tiện quan trọng để thu hút khách hàng nuôi trồng thủy sản quy mô lớn hạ nguồn.

Trong quy trình dịch vụ, các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi thiết kế riêng một kế hoạch dịch vụ sản phẩm độc đáo, bao gồm việc điều chỉnh và tối ưu hóa liên tục dinh dưỡng và quản lý tại chỗ cho từng khách hàng dựa trên cơ sở vật chất phần cứng, gen đàn lợn và tình trạng sức khỏe của họ. Ngoài sản phẩm thức ăn chăn nuôi, kế hoạch này cũng cần đi kèm với các khóa học, đào tạo và tư vấn liên quan để hỗ trợ khách hàng chăn nuôi hạ nguồn chuyển đổi toàn diện từ phần mềm sang phần cứng, đạt được các bước nâng cấp về thức ăn chăn nuôi, phòng chống dịch bệnh, chăn nuôi, khử trùng, chăm sóc sức khỏe, phòng chống dịch bệnh và xử lý nước thải.

Trong tương lai, các công ty thức ăn chăn nuôi sẽ cung cấp các giải pháp năng động dựa trên nhu cầu của người dùng và các vấn đề khó khăn trong từng giai đoạn. Đồng thời, doanh nghiệp sẽ sử dụng dữ liệu người dùng để thiết lập cơ sở dữ liệu riêng, thu thập thông tin bao gồm thành phần dinh dưỡng, hiệu quả thức ăn và môi trường chăn nuôi, phân tích tốt hơn sở thích và nhu cầu thực tế của người chăn nuôi, đồng thời nâng cao sự gắn bó của doanh nghiệp với khách hàng.

(5) Nhu cầu về protein hạ nguồn chất lượng cao và các sản phẩm gia súc, gia cầm chức năng tiếp tục tăng
Cùng với sự cải thiện mức sống của người dân Trung Quốc, nhu cầu về protein chất lượng cao và các sản phẩm gia súc, gia cầm chức năng như thịt bò, thịt cừu, thịt cá, tôm và thịt lợn nạc đã tăng lên hàng năm. Trong giai đoạn báo cáo, sản lượng thức ăn cho gia súc nhai lại và thức ăn thủy sản tại Trung Quốc tiếp tục tăng, duy trì tốc độ tăng trưởng cao.

(6) Thức ăn sinh học là một trong những ngành công nghiệp mới nổi chiến lược của Trung Quốc
Thức ăn sinh học là một trong những ngành công nghiệp mới nổi mang tính chiến lược tại Trung Quốc. Thức ăn sinh học là các sản phẩm thức ăn được phát triển bằng công nghệ sinh học như kỹ thuật lên men, kỹ thuật enzyme và kỹ thuật protein cho nguyên liệu thức ăn và phụ gia, bao gồm thức ăn lên men, thức ăn enzyme và phụ gia thức ăn sinh học. Hiện nay, ngành thức ăn chăn nuôi đã bước vào kỷ nguyên của các biện pháp phòng chống dịch bệnh toàn diện, với giá nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống cao và dịch tả lợn châu Phi cùng các dịch bệnh khác đã được kiểm soát. Áp lực và thách thức mà ngành thức ăn chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản hạ nguồn phải đối mặt ngày càng gia tăng. Các sản phẩm thức ăn lên men sinh học đã trở thành điểm nóng nghiên cứu và ứng dụng toàn cầu trong lĩnh vực chăn nuôi nhờ những ưu điểm của chúng trong việc thúc đẩy phát triển nguồn thức ăn chăn nuôi, đảm bảo an toàn cho thức ăn và sản phẩm chăn nuôi, đồng thời cải thiện môi trường sinh thái.

Trong những năm gần đây, công nghệ cốt lõi trong chuỗi công nghiệp thức ăn chăn nuôi sinh học đã dần được hình thành, và đã có những đột phá trong việc nhân giống vi khuẩn, quy trình lên men thức ăn chăn nuôi, thiết bị chế biến, công thức dinh dưỡng phụ gia và xử lý phân chuồng. Trong tương lai, trong bối cảnh cấm và thay thế kháng sinh, sự phát triển của thức ăn chăn nuôi sinh học sẽ nhanh chóng hơn. Đồng thời, ngành thức ăn chăn nuôi cần thiết lập cơ sở dữ liệu cơ bản về dinh dưỡng thức ăn chăn nuôi lên men và hệ thống đánh giá hiệu quả tương ứng, ứng dụng công nghệ sinh học để giám sát động, và trang bị các quy trình và quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi sinh học được chuẩn hóa hơn.

(7) Phát triển xanh, thân thiện với môi trường và bền vững
"Kế hoạch 5 năm lần thứ 14" một lần nữa làm rõ kế hoạch phát triển ngành nghề "thúc đẩy phát triển xanh, thúc đẩy sự chung sống hài hòa giữa con người và thiên nhiên". "Ý kiến chỉ đạo về việc đẩy nhanh việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kinh tế phát triển tuần hoàn xanh và carbon thấp" do Quốc vụ viện ban hành cũng chỉ ra rằng việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kinh tế phát triển tuần hoàn xanh và carbon thấp là chiến lược cơ bản để giải quyết các vấn đề tài nguyên, môi trường và sinh thái của Trung Quốc. "Xanh, ít carbon và thân thiện với môi trường" là một phương tiện quan trọng để các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi đạt được sự phát triển bền vững thực sự, và là một trong những lĩnh vực mà ngành thức ăn chăn nuôi sẽ tiếp tục tập trung trong tương lai. Các nguồn ô nhiễm chưa được xử lý từ các trang trại nuôi trồng thủy sản có những tác động tiêu cực nhất định đến môi trường, và nguồn ô nhiễm chính trong các trang trại nuôi trồng thủy sản là phân động vật, chứa một lượng lớn các chất độc hại như amoniac và hydro sunfua. Các chất độc hại nêu trên gây ô nhiễm nước và đất thông qua hệ sinh thái, và cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng. Thức ăn chăn nuôi, là nguồn thức ăn chăn nuôi, là một mắt xích quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm nuôi trồng thủy sản. Các công ty thức ăn chăn nuôi hàng đầu trong ngành đang tích cực thiết kế một hệ thống kết hợp dinh dưỡng khoa học và cân bằng, đồng thời cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn chăn nuôi bằng cách bổ sung tinh dầu thực vật, chế phẩm enzyme và chế phẩm vi sinh vào thức ăn, từ đó giảm phát thải các chất gây ảnh hưởng đến môi trường như phân, amoniac và phốt pho. Trong tương lai, các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi sẽ tiếp tục xây dựng các nhóm nghiên cứu chuyên nghiệp để nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học tiên tiến, tìm kiếm sự cân bằng giữa xanh, ít carbon và kiểm soát chi phí.


Thời gian đăng: 10-11-2023